中文 Trung Quốc
唯
唯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-ism
chỉ
một mình
Có
唯 唯 phát âm tiếng Việt:
[wei3]
Giải thích tiếng Anh
yes
唯一 唯一
唯一性 唯一性
唯利是圖 唯利是图
唯唯諾諾 唯唯诺诺
唯心主義 唯心主义
唯心論 唯心论