中文 Trung Quốc
唯唯諾諾
唯唯诺诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là một yes-man
唯唯諾諾 唯唯诺诺 phát âm tiếng Việt:
[wei3 wei3 nuo4 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
to be a yes-man
唯心主義 唯心主义
唯心論 唯心论
唯恐 唯恐
唯意志論 唯意志论
唯有 唯有
唯物 唯物