中文 Trung Quốc
唯一性
唯一性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc đáo
唯一性 唯一性 phát âm tiếng Việt:
[wei2 yi1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
uniqueness
唯利是圖 唯利是图
唯命是從 唯命是从
唯唯諾諾 唯唯诺诺
唯心論 唯心论
唯恐 唯恐
唯恐天下不亂 唯恐天下不乱