中文 Trung Quốc
唯一
唯一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
duy nhất
唯一 唯一 phát âm tiếng Việt:
[wei2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
only
sole
唯一性 唯一性
唯利是圖 唯利是图
唯命是從 唯命是从
唯心主義 唯心主义
唯心論 唯心论
唯恐 唯恐