中文 Trung Quốc
唯命是從
唯命是从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện theo obediently
唯命是從 唯命是从 phát âm tiếng Việt:
[wei2 ming4 shi4 cong2]
Giải thích tiếng Anh
to follow obediently
唯唯諾諾 唯唯诺诺
唯心主義 唯心主义
唯心論 唯心论
唯恐天下不亂 唯恐天下不乱
唯意志論 唯意志论
唯有 唯有