中文 Trung Quốc
售賣
售卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán
售賣 售卖 phát âm tiếng Việt:
[shou4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to sell
唯 唯
唯 唯
唯一 唯一
唯利是圖 唯利是图
唯命是從 唯命是从
唯唯諾諾 唯唯诺诺