中文 Trung Quốc
吃虧上當
吃亏上当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được sự lợi dụng của
吃虧上當 吃亏上当 phát âm tiếng Việt:
[chi1 kui1 shang4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to be taken advantage of
吃螺絲 吃螺丝
吃裡爬外 吃里爬外
吃角子老虎 吃角子老虎
吃豆人 吃豆人
吃豆腐 吃豆腐
吃豆豆 吃豆豆