中文 Trung Quốc
吃螺絲
吃螺丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một diễn viên, người thông báo vv) để vấp ngã trên từ (Tw)
吃螺絲 吃螺丝 phát âm tiếng Việt:
[chi1 luo2 si1]
Giải thích tiếng Anh
(of an actor, announcer etc) to stumble over words (Tw)
吃裡爬外 吃里爬外
吃角子老虎 吃角子老虎
吃請 吃请
吃豆腐 吃豆腐
吃豆豆 吃豆豆
吃貨 吃货