中文 Trung Quốc
吃豆人
吃豆人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pac-Man (trò chơi máy tính)
吃豆人 吃豆人 phát âm tiếng Việt:
[chi1 dou4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Pac-Man (computer game)
吃豆腐 吃豆腐
吃豆豆 吃豆豆
吃貨 吃货
吃軟飯 吃软饭
吃醋 吃醋
吃錯藥 吃错药