中文 Trung Quốc
吃豆豆
吃豆豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 吃豆人 [chi1 dou4 ren2]
吃豆豆 吃豆豆 phát âm tiếng Việt:
[chi1 dou4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
see 吃豆人[chi1 dou4 ren2]
吃貨 吃货
吃軟不吃硬 吃软不吃硬
吃軟飯 吃软饭
吃錯藥 吃错药
吃閉門羹 吃闭门羹
吃閒飯 吃闲饭