中文 Trung Quốc
  • 吃豆豆 繁體中文 tranditional chinese吃豆豆
  • 吃豆豆 简体中文 tranditional chinese吃豆豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 吃豆人 [chi1 dou4 ren2]
吃豆豆 吃豆豆 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 dou4 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 吃豆人[chi1 dou4 ren2]