中文 Trung Quốc
吃豆腐
吃豆腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn đậu phụ
tán tỉnh
để trêu chọc
吃豆腐 吃豆腐 phát âm tiếng Việt:
[chi1 dou4 fu5]
Giải thích tiếng Anh
to eat tofu
to flirt
to tease
吃豆豆 吃豆豆
吃貨 吃货
吃軟不吃硬 吃软不吃硬
吃醋 吃醋
吃錯藥 吃错药
吃閉門羹 吃闭门羹