中文 Trung Quốc
吃角子老虎
吃角子老虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy đánh bạc
吃角子老虎 吃角子老虎 phát âm tiếng Việt:
[chi1 jiao3 zi5 lao3 hu5]
Giải thích tiếng Anh
slot machine
吃請 吃请
吃豆人 吃豆人
吃豆腐 吃豆腐
吃貨 吃货
吃軟不吃硬 吃软不吃硬
吃軟飯 吃软饭