中文 Trung Quốc
吃相
吃相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách cư xử bảng
吃相 吃相 phát âm tiếng Việt:
[chi1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
table manners
吃空額 吃空额
吃空餉 吃空饷
吃穿 吃穿
吃素 吃素
吃緊 吃紧
吃苦 吃苦