中文 Trung Quốc
吃素
吃素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là một người ăn chay
吃素 吃素 phát âm tiếng Việt:
[chi1 su4]
Giải thích tiếng Anh
to be a vegetarian
吃緊 吃紧
吃苦 吃苦
吃苦耐勞 吃苦耐劳
吃著碗裡,看著鍋裡 吃着碗里,看着锅里
吃著碗裡,瞧著鍋裡 吃着碗里,瞧着锅里
吃藥 吃药