中文 Trung Quốc
吃空額
吃空额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để embezzle bằng cách thêm vào các nhân viên biên chế hiện có trong tên chỉ
吃空額 吃空额 phát âm tiếng Việt:
[chi1 kong4 e4]
Giải thích tiếng Anh
to embezzle by adding to the payroll employees existing in name only
吃空餉 吃空饷
吃穿 吃穿
吃糧不管事 吃粮不管事
吃緊 吃紧
吃苦 吃苦
吃苦耐勞 吃苦耐劳