中文 Trung Quốc
吃苦
吃苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu khó khăn
吃苦 吃苦 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ku3]
Giải thích tiếng Anh
to bear hardships
吃苦耐勞 吃苦耐劳
吃苦頭 吃苦头
吃著碗裡,看著鍋裡 吃着碗里,看着锅里
吃藥 吃药
吃虧 吃亏
吃虧上當 吃亏上当