中文 Trung Quốc
  • 吃空餉 繁體中文 tranditional chinese吃空餉
  • 吃空饷 简体中文 tranditional chinese吃空饷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để embezzle bằng cách thêm vào các nhân viên biên chế hiện có trong tên chỉ
吃空餉 吃空饷 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 kong4 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to embezzle by adding to the payroll employees existing in name only