中文 Trung Quốc
  • 吃穿 繁體中文 tranditional chinese吃穿
  • 吃穿 简体中文 tranditional chinese吃穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực phẩm và quần áo
吃穿 吃穿 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • food and clothing