中文 Trung Quốc
吃穿
吃穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm và quần áo
吃穿 吃穿 phát âm tiếng Việt:
[chi1 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
food and clothing
吃糧不管事 吃粮不管事
吃素 吃素
吃緊 吃紧
吃苦耐勞 吃苦耐劳
吃苦頭 吃苦头
吃著碗裡,看著鍋裡 吃着碗里,看着锅里