中文 Trung Quốc
  • 吃熊心豹子膽 繁體中文 tranditional chinese吃熊心豹子膽
  • 吃熊心豹子胆 简体中文 tranditional chinese吃熊心豹子胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ăn gấu trái tim và leopard gall (thành ngữ)
  • Để nhổ lên một số can đảm
吃熊心豹子膽 吃熊心豹子胆 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 xiong2 xin1 bao4 zi5 dan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to eat bear heart and leopard gall (idiom)
  • to pluck up some courage