中文 Trung Quốc
吃牢飯
吃牢饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nhà tù thời gian (Tw)
吃牢飯 吃牢饭 phát âm tiếng Việt:
[chi1 lao2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to do prison time (Tw)
吃白食 吃白食
吃皇糧 吃皇粮
吃相 吃相
吃空餉 吃空饷
吃穿 吃穿
吃糧不管事 吃粮不管事