中文 Trung Quốc
吃白食
吃白食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn mà không phải trả
để freeload
吃白食 吃白食 phát âm tiếng Việt:
[chi1 bai2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to eat without paying
to freeload
吃皇糧 吃皇粮
吃相 吃相
吃空額 吃空额
吃穿 吃穿
吃糧不管事 吃粮不管事
吃素 吃素