中文 Trung Quốc- 吃水
- 吃水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nước uống
- để có được nước (cho nhu cầu hàng ngày)
- hấp thụ nước
- dự thảo (của tàu)
吃水 吃水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- drinking water
- to obtain water (for daily needs)
- to absorb water
- draft (of ship)