中文 Trung Quốc- 吃水不忘挖井人
- 吃水不忘挖井人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 吃水不忘掘井人 [chi1 shui3 bu4 wang4 jue2 jing3 ren2]
吃水不忘挖井人 吃水不忘挖井人 phát âm tiếng Việt:- [chi1 shui3 bu4 wang4 wa1 jing3 ren2]
Giải thích tiếng Anh- see 吃水不忘掘井人[chi1 shui3 bu4 wang4 jue2 jing3 ren2]