中文 Trung Quốc
吃油
吃油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của thực phẩm) để hấp thụ dầu
(của một chiếc xe) để ăn tham nhiên liệu
吃油 吃油 phát âm tiếng Việt:
[chi1 you2]
Giải thích tiếng Anh
(of food) to absorb oil
(of a vehicle) to guzzle fuel
吃法 吃法
吃熊心豹子膽 吃熊心豹子胆
吃牢飯 吃牢饭
吃皇糧 吃皇粮
吃相 吃相
吃空額 吃空额