中文 Trung Quốc
  • 哦 繁體中文 tranditional chinese
  • 哦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Oh (Thán từ chỉ ra rằng một trong những chỉ đã học được sth)
哦 哦 phát âm tiếng Việt:
  • [o4]

Giải thích tiếng Anh
  • oh (interjection indicating that one has just learned sth)