中文 Trung Quốc
哦
哦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oh (Thán từ chỉ ra rằng một trong những chỉ đã học được sth)
哦 哦 phát âm tiếng Việt:
[o4]
Giải thích tiếng Anh
oh (interjection indicating that one has just learned sth)
哦 哦
哧 哧
哨 哨
哨卡 哨卡
哨子 哨子
哨子聲 哨子声