中文 Trung Quốc
  • 哦 繁體中文 tranditional chinese
  • 哦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chant
  • Oh (Thán từ chỉ ra nghi ngờ hoặc bất ngờ)
  • Oh (Thán từ chỉ ra rằng một trong những chỉ đã học được sth)
  • câu cuối cùng hạt truyền tải informality, ấm áp, thân thiện hoặc gần gũi
  • có thể cũng chỉ ra rằng một trong những chỉ ra một thực tế là những người khác không phải là nhận thức của
哦 哦 phát âm tiếng Việt:
  • [o5]

Giải thích tiếng Anh
  • sentence-final particle that conveys informality, warmth, friendliness or intimacy
  • may also indicate that one is stating a fact that the other person is not aware of