中文 Trung Quốc
哧
哧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh của cười
Xem 呼哧 [hu1 chi1]
哧 哧 phát âm tiếng Việt:
[chi1]
Giải thích tiếng Anh
sound of giggling
see 呼哧[hu1 chi1]
哨 哨
哨兵 哨兵
哨卡 哨卡
哨子聲 哨子声
哨所 哨所
哨笛 哨笛