中文 Trung Quốc
  • 哨 繁體中文 tranditional chinese
  • 哨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một cái còi
  • canh
哨 哨 phát âm tiếng Việt:
  • [shao4]

Giải thích tiếng Anh
  • a whistle
  • sentry