中文 Trung Quốc
哨子聲
哨子声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huýt sáo âm thanh
哨子聲 哨子声 phát âm tiếng Việt:
[shao4 zi5 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
whistling sound
哨所 哨所
哨笛 哨笛
哩 哩
哩哩啦啦 哩哩啦啦
哩哩囉囉 哩哩啰啰
哩哩羅羅 哩哩罗罗