中文 Trung Quốc
哨卡
哨卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới sentry bài
哨卡 哨卡 phát âm tiếng Việt:
[shao4 qia3]
Giải thích tiếng Anh
border sentry post
哨子 哨子
哨子聲 哨子声
哨所 哨所
哩 哩
哩 哩
哩哩啦啦 哩哩啦啦