中文 Trung Quốc
  • 哄抬 繁體中文 tranditional chinese哄抬
  • 哄抬 简体中文 tranditional chinese哄抬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm tăng giả tạo
  • Đặt giá thầu lên (giá)
哄抬 哄抬 phát âm tiếng Việt:
  • [hong1 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to artificially inflate
  • to bid up (the price)