中文 Trung Quốc
哄瞞
哄瞒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
哄瞞 哄瞒 phát âm tiếng Việt:
[hong3 man2]
Giải thích tiếng Anh
to deceive
哄笑 哄笑
哄騙 哄骗
哆 哆
哆嗦 哆嗦
哆囉美遠 哆啰美远
哆囉美遠族 哆啰美远族