中文 Trung Quốc
哄搶
哄抢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cướp bóc
哄搶 哄抢 phát âm tiếng Việt:
[hong1 qiang3]
Giải thích tiếng Anh
looting
哄然 哄然
哄瞞 哄瞒
哄笑 哄笑
哆 哆
哆啦A夢 哆啦A梦
哆嗦 哆嗦