中文 Trung Quốc
哄然
哄然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
náo nhiệt
uproarious
哄然 哄然 phát âm tiếng Việt:
[hong1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
boisterous
uproarious
哄瞞 哄瞒
哄笑 哄笑
哄騙 哄骗
哆啦A夢 哆啦A梦
哆嗦 哆嗦
哆囉美遠 哆啰美远