中文 Trung Quốc
  • 哆 繁體中文 tranditional chinese
  • 哆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Run
  • Vải len
哆 哆 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1]

Giải thích tiếng Anh
  • quiver
  • woolen cloth