中文 Trung Quốc
哆
哆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Run
Vải len
哆 哆 phát âm tiếng Việt:
[duo1]
Giải thích tiếng Anh
quiver
woolen cloth
哆啦A夢 哆啦A梦
哆嗦 哆嗦
哆囉美遠 哆啰美远
哇 哇
哇 哇
哇哇 哇哇