中文 Trung Quốc
  • 哄騙 繁體中文 tranditional chinese哄騙
  • 哄骗 简体中文 tranditional chinese哄骗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa
  • để lừa
哄騙 哄骗 phát âm tiếng Việt:
  • [hong3 pian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to deceive
  • to cheat