中文 Trung Quốc
  • 哄堂大笑 繁體中文 tranditional chinese哄堂大笑
  • 哄堂大笑 简体中文 tranditional chinese哄堂大笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • toàn bộ phòng roaring với cười (thành ngữ)
哄堂大笑 哄堂大笑 phát âm tiếng Việt:
  • [hong1 tang2 da4 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • the whole room roaring with laughter (idiom)