中文 Trung Quốc
哄勸
哄劝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dỗ
哄勸 哄劝 phát âm tiếng Việt:
[hong3 quan4]
Giải thích tiếng Anh
to coax
哄堂大笑 哄堂大笑
哄抬 哄抬
哄搶 哄抢
哄瞞 哄瞒
哄笑 哄笑
哄騙 哄骗