中文 Trung Quốc
哄動
哄动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 轟動|轰动 [hong1 dong4]
哄動 哄动 phát âm tiếng Việt:
[hong1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 轟動|轰动[hong1 dong4]
哄動一時 哄动一时
哄勸 哄劝
哄堂大笑 哄堂大笑
哄搶 哄抢
哄然 哄然
哄瞞 哄瞒