中文 Trung Quốc
哄
哄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la của cười (onom.)
hubbub
để kêu la (như một đám đông)
để đánh lừa
để dỗ
để giải trí (trẻ em)
哄 哄 phát âm tiếng Việt:
[hong3]
Giải thích tiếng Anh
to deceive
to coax
to amuse (a child)
哄動 哄动
哄動一時 哄动一时
哄勸 哄劝
哄抬 哄抬
哄搶 哄抢
哄然 哄然