中文 Trung Quốc
哄
哄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la của cười (onom.)
hubbub
để kêu la (như một đám đông)
哄 哄 phát âm tiếng Việt:
[hong1]
Giải thích tiếng Anh
roar of laughter (onom.)
hubbub
to roar (as a crowd)
哄 哄
哄動 哄动
哄動一時 哄动一时
哄堂大笑 哄堂大笑
哄抬 哄抬
哄搶 哄抢