中文 Trung Quốc
品類
品类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể loại
loại
品類 品类 phát âm tiếng Việt:
[pin3 lei4]
Giải thích tiếng Anh
category
kind
品麗珠 品丽珠
哂 哂
哂笑 哂笑
哄 哄
哄 哄
哄動 哄动