中文 Trung Quốc
  • 哂 繁體中文 tranditional chinese
  • 哂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để nụ cười
  • để nụ cười khinh Bỉ
哂 哂 phát âm tiếng Việt:
  • [shen3]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to smile
  • to sneer