中文 Trung Quốc
品麗珠
品丽珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cabernet Franc (nho loại)
品麗珠 品丽珠 phát âm tiếng Việt:
[Pin3 li4 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
Cabernet Franc (grape type)
哂 哂
哂笑 哂笑
哂納 哂纳
哄 哄
哄動 哄动
哄動一時 哄动一时