中文 Trung Quốc
品題
品题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh giá (cá nhân)
để đánh giá
品題 品题 phát âm tiếng Việt:
[pin3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to evaluate (an individual)
to appraise
品類 品类
品麗珠 品丽珠
哂 哂
哂納 哂纳
哄 哄
哄 哄