中文 Trung Quốc
  • 品題 繁體中文 tranditional chinese品題
  • 品题 简体中文 tranditional chinese品题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đánh giá (cá nhân)
  • để đánh giá
品題 品题 phát âm tiếng Việt:
  • [pin3 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • to evaluate (an individual)
  • to appraise