中文 Trung Quốc
品達
品达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pindar, nhà thơ người Hy Lạp
品達 品达 phát âm tiếng Việt:
[Pin3 da2]
Giải thích tiếng Anh
Pindar, Greek poet
品酒 品酒
品鑒 品鉴
品頭論足 品头论足
品類 品类
品麗珠 品丽珠
哂 哂