中文 Trung Quốc
  • 品鑒 繁體中文 tranditional chinese品鑒
  • 品鉴 简体中文 tranditional chinese品鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh giá
  • để kiểm tra
  • để đánh giá
品鑒 品鉴 phát âm tiếng Việt:
  • [pin3 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to judge
  • to examine
  • to evaluate