中文 Trung Quốc
品酒
品酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hương vị rượu vang
để nhâm nhi rượu vang
品酒 品酒 phát âm tiếng Việt:
[pin3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to taste wine
to sip wine
品鑒 品鉴
品頭論足 品头论足
品題 品题
品麗珠 品丽珠
哂 哂
哂笑 哂笑