中文 Trung Quốc
品繫
品系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng (của một loài)
品繫 品系 phát âm tiếng Việt:
[pin3 xi4]
Giải thích tiếng Anh
strain (of a species)
品脫 品脱
品色 品色
品茗 品茗
品藍 品蓝
品行 品行
品評 品评