中文 Trung Quốc
品藍
品蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi hồng màu xanh
品藍 品蓝 phát âm tiếng Việt:
[pin3 lan2]
Giải thích tiếng Anh
pinkish blue
品行 品行
品評 品评
品議 品议
品質 品质
品趣志 品趣志
品達 品达